guide

Để sao lưu dữ liệu online và không cần tải về máy tính để upload lên VPS, đặc biệt khi dung lượng website lớn, bạn có thể thực hiện theo các bước sau, tận dụng việc kết nối trực tiếp giữa hai server (RunCloud và VPS):

I. Chuẩn bị trên RunCloud (Server nguồn):

  1. Truy cập SSH vào server RunCloud: Sử dụng một client SSH (như PuTTY trên Windows hoặc Terminal trên macOS/Linux) để kết nối vào server RunCloud của bạn. Bạn sẽ cần địa chỉ IP, tên người dùng và mật khẩu (hoặc khóa SSH) để đăng nhập.
  2. Di chuyển đến thư mục chứa website và database:
    • Đối với tệp tin website: Thường là /home/runcloud/webapps/your_website_name/.
      cd /home/runcloud/webapps/your_website_name/
      
    • Đối với cơ sở dữ liệu: Bạn cần biết tên database, tên người dùng database và mật khẩu.
  3. Sao lưu cơ sở dữ liệu trực tiếp trên server RunCloud: Sử dụng lệnh mysqldump để xuất database thành một file .sql.
    mysqldump -u your_db_username -p your_db_name > /home/runcloud/webapps/your_website_name/your_db_name.sql
    
    • Thay thế your_db_usernameyour_db_name bằng thông tin của bạn.
    • Khi chạy lệnh, bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu của người dùng database.
    • File .sql sẽ được lưu trong thư mục website của bạn.
  4. Nén thư mục website và file database: Để dễ dàng chuyển, bạn nên nén toàn bộ thư mục website cùng với file .sql vừa xuất.
    tar -czvf your_website_backup.tar.gz .
    
    • Lệnh này sẽ tạo một file nén your_website_backup.tar.gz chứa toàn bộ nội dung của thư mục hiện tại (bao gồm cả file database.sql). Đảm bảo bạn đang ở trong thư mục gốc của website trước khi chạy lệnh này.

II. Chuyển dữ liệu trực tiếp từ RunCloud sang VPS (Server đích – VPSSIM):

Bạn có thể sử dụng scp (Secure Copy Protocol) hoặc rsync để chuyển file trực tiếp giữa hai server. rsync thường được ưu tiên hơn cho các file lớn vì nó có thể tiếp tục quá trình chuyển nếu bị gián đoạn.

  1. Truy cập SSH vào VPS mới của bạn (đã cài VPSSIM): Bạn sẽ thực hiện lệnh chuyển từ VPS mới.
  2. Sử dụng scp hoặc rsync:
    • Sử dụng scp (đơn giản cho một file lớn):
      scp runcloud_user@runcloud_ip:/path/to/your_website_backup.tar.gz /home/vpssim_user/
      
      • Thay thế runcloud_user bằng tên người dùng SSH của RunCloud (thường là runcloud).
      • Thay thế runcloud_ip bằng địa chỉ IP của server RunCloud.
      • Thay thế /path/to/your_website_backup.tar.gz bằng đường dẫn đầy đủ đến file backup đã nén trên RunCloud (ví dụ: /home/runcloud/webapps/your_website_name/your_website_backup.tar.gz).
      • /home/vpssim_user/ là thư mục bạn muốn lưu trữ file backup trên VPS mới (ví dụ: thư mục home của người dùng root hoặc một người dùng khác).
    • Sử dụng rsync (khuyên dùng cho dung lượng lớn và khả năng tiếp tục):
      rsync -avzP runcloud_user@runcloud_ip:/path/to/your_website_backup.tar.gz /home/vpssim_user/
      
      • Các tùy chọn:
        • -a: chế độ lưu trữ (archive mode) – bảo toàn quyền, thời gian, v.v.
        • -v: chi tiết (verbose) – hiển thị tiến trình.
        • -z: nén dữ liệu trong quá trình truyền.
        • -P: hiển thị tiến độ và cho phép tiếp tục nếu bị ngắt kết nối.
      • Tương tự như scp, thay thế các thông tin runcloud_userruncloud_ip/path/to/your_website_backup.tar.gz, và /home/vpssim_user/ cho phù hợp.
    • Bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu SSH của server RunCloud.

III. Giải nén và Khôi phục trên VPS (VPSSIM):

  1. Di chuyển file backup vào thư mục tạm thời trên VPS: Nếu bạn đã tải file về thư mục người dùng, hãy di chuyển nó đến một nơi thuận tiện hơn để giải nén.
  2. Tạo Website (Virtual Host) trên VPSSIM:
    • Đăng nhập SSH vào VPS và vào menu VPSSIM (vpssim).
    • Chọn “Quản lý Website” -> “Thêm Website”.
    • Nhập tên miền của bạn. VPSSIM sẽ tạo thư mục website, ví dụ: /home/your_domain/public_html.
  3. Di chuyển và giải nén dữ liệu website:
    • Di chuyển file your_website_backup.tar.gz vào thư mục gốc của website mới tạo. Ví dụ:
      mv /home/vpssim_user/your_website_backup.tar.gz /home/your_domain/
      cd /home/your_domain/
      
    • Giải nén file:
      tar -xzvf your_website_backup.tar.gz
      
      • Lệnh này sẽ giải nén toàn bộ nội dung (bao gồm cả file .sql) vào thư mục hiện tại.
      • Kiểm tra lại cấu trúc thư mục sau khi giải nén. Bạn có thể cần di chuyển các tệp tin từ thư mục gốc của website đã giải nén vào thư mục public_html. Ví dụ, nếu sau khi giải nén, các file nằm trong /home/your_domain/tên_thư_mục_website_ban_dau/, bạn sẽ cần di chuyển chúng vào /home/your_domain/public_html/:
        mv /home/your_domain/tên_thư_mục_website_ban_dau/* /home/your_domain/public_html/
        
  4. Tạo cơ sở dữ liệu trên VPSSIM:
    • Trong menu VPSSIM, chọn “Quản lý Database” -> “Tạo Database mới”.
    • Ghi nhớ tên database, tên người dùng database và mật khẩu.
  5. Nhập cơ sở dữ liệu:
    • Di chuyển đến thư mục chứa file .sql (thường là public_html hoặc thư mục gốc của website sau khi giải nén).
    • Sử dụng lệnh mysql để nhập database:
      mysql -u new_db_username -p new_db_name < your_db_name.sql
      
      • Thay thế new_db_usernamenew_db_name bằng thông tin database mới tạo trên VPSSIM.
      • Bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu của người dùng database mới.

IV. Cập nhật cấu hình website và kiểm tra:

  1. Cập nhật file cấu hình website:
    • Chỉnh sửa file cấu hình của website (ví dụ: wp-config.php cho WordPress) trong thư mục public_html.
    • Cập nhật DB_NAMEDB_USERDB_PASSWORD cho phù hợp với thông tin database mới trên VPSSIM.
    • Đảm bảo DB_HOST là localhost.
  2. Phân quyền tệp tin và thư mục:
    • Sau khi giải nén và di chuyển, bạn có thể cần điều chỉnh lại quyền sở hữu và phân quyền cho các tệp tin và thư mục để đảm bảo website hoạt động đúng. VPSSIM thường tự động xử lý phần này khi bạn tạo website, nhưng kiểm tra lại cũng là một ý hay.
    • Bạn có thể dùng lệnh: chown -R your_user:your_group /home/your_domain/public_html (thay your_user và your_group bằng người dùng và nhóm web server của VPSSIM, thường là www-data hoặc nginx).
    • Hoặc sử dụng chức năng “Reset Permission” trong VPSSIM nếu có.
  3. Kiểm tra và cập nhật URL (nếu cần):
    • Nếu website của bạn có URL cứng hoặc các đường dẫn tuyệt đối, bạn cần cập nhật chúng. Đối với WordPress, sử dụng các plugin như “Better Search Replace” hoặc sửa trực tiếp trong database.
  4. Chuyển hướng DNS:
    • Khi mọi thứ đã hoạt động ổn định, cập nhật bản ghi A (A record) của tên miền tại nhà cung cấp DNS để trỏ sang địa chỉ IP của VPS mới.

Phương pháp này giúp tiết kiệm thời gian và băng thông cho máy tính cá nhân, đặc biệt hiệu quả với các website có dung lượng lớn.